Bảng giá điều trị da, chăm sóc da và trẻ hóa da tại MEDIKA

Bảng giá điều trị, chăm sóc và trẻ hóa da

Ngày đăng: 14/08/2017

Bảng giá điều trị, chăm sóc và trẻ hóa da cập nhật mới tại MEDIKA được cân đối hợp lý giúp tạo điều kiện cho khách hàng tiếp cận với công nghệ thẩm mỹ tiên tiến trên thế giới ngay tại Bệnh Viện Thẩm Mỹ MEDIKA với mức giá hợp lý.

Bảng giá áp dụng từ ngày 01/03/2023 - 31/03/2023 và có thể thay đổi tùy theo thực tế khám lâm sàng

STTDịch vụGiá tiền (VND)
LASER TONING
1Điều trị sáng da hàng ngày 2.000.000
2Điều trị mụn viêm chuyên sâu3.000.000
3Điều trị tàn nhang3.000.000
4Điều trị nám 3.000.000
5Hút chì thải độc tố sáng da3.000.000
6Điều trị bớt bẩm sinh độ I2.000.000
7Điều trị bớt bẩm sinh độ II3.000.000
8Điều trị bớt bẩm sinh độ III4.000.000
9Xóa xăm độ I2.000.000
10Xóa xăm độ II3.000.000
11Xóa xăm độ III4.000.000

(Giá chính xác cho từng trường hợp có thể thay đổi tùy theo thực tế khám lâm sàng)

STTDịch vụGiá tiền (VND)
LASER FRACTIONAL
12Gói điều trị mụn thịt dưới 10 nốt3.000.000
13Gói điều trị mụn thịt mặt6.000.000
14Gói điều trị mụn thịt cổ7.000.000
15Gói điều trị mụn thịt lưng8.500.000
16Gói điều trị mụn thịt bụng8.500.000
17Gói điều trị mụn thịt bẹn8.500.000
18Gói điều trị mụn thịt đùi8.500.000
19Gói điều trị mụn thịt bắp chân8.500.000
20Gói điều trị mụn thịt cánh tay7.000.000
21Xóa nốt ruồi500.000
22Thu nhỏ lỗ chân lông6.000.000
23Điều trị sẹo rỗ8.000.000
24Điều trị sẹo xấu độ I2.000.000
25Điều trị sẹo xấu độ II3.000.000
26Điều trị sẹo xấu độ III4.000.000
27Điều trị rạn da bắp chân8.000.000
28Điều trị rạn da đùi6.500.000
29Điều trị rạn da bụng6.500.000
30Điều trị rạn da mông6.500.000
31Điều trị viêm nang lông bắp chân6.500.000
32Điều trị viêm nang lông đùi8.000.000
33Điều trị viêm nang lông lưng6.500.000
34Điều trị viêm nang lông cánh tay6.500.000
35Trẻ hóa và làm hồng vùng kín6.000.000
36Làm hồng nhũ hoa 3.000.000
37Điều trị thâm nách3.000.000
38Điều trị thâm mông5.000.000
39Điều trị thâm chân4.000.000
40Trẻ hóa da 8.000.000

(Giá chính xác cho từng trường hợp có thể thay đổi tùy theo thực tế khám lâm sàng)

STTDịch vụGiá tiền (VND)
CHĂM SÓC DA
41Chăm sóc và phục hồi da toàn diện 2.000.000
42Điều trị mụn2.000.000

(Giá chính xác cho từng trường hợp có thể thay đổi tùy theo thực tế khám lâm sàng)

STTDịch vụGiá tiền (VND)
TIÊM CHÍCH
43Tiêm điều trị nám6.500.000
44Điều trị sẹo lồi độ I2.000.000
45Điều trị sẹo lồi độ II3.000.000
46Điều trị sẹo lồi độ III4.000.000
47Tiêu hủy mỡ nọng cằm6.000.000
48Tiêu hủy mỡ nọng cổ6.300.000
49Tiêu hủy mỡ má phính6.000.000
50Phi kim trẻ hóa da3.000.000
51Tiêm giải Filler2.000.000
52Tiền mê (standard)4.000.000

(Giá chính xác cho từng trường hợp có thể thay đổi tùy theo thực tế khám lâm sàng)

STTDịch vụGiá tiền (VND)
TRIỆT LÔNG
53Triệt mặt1.000.000
54Triệt mép600.000
55Triệt nách1.000.000
56Triệt 1/2 cánh tay700.000
57Triệt toàn bộ cánh tay1.300.000
58Triệt 1/2 chân1.000.000
59Triệt toàn bộ chân1.800.000
60Triệt bụng1.000.000
61Triệt râu600.000
62Triệt lưng2.000.000
63Triệt BIKINI2.000.000

(Giá chính xác cho từng trường hợp có thể thay đổi tùy theo thực tế khám lâm sàng)

Bệnh viện thẩm mỹ MEDIKA